Chỉ với 9,000 VNĐ, tất cả sẽ là của bạn
Bảng giá Website
Bảng giá chứng chỉ bảo mật SSL cho website
Bảng giá QUẢN LÝ Website / theo tháng
Cơ bản750,000
- 100 Sản phẩm
- 5 Slide
- Theo dõi tình trạng website
- Quản lý bình luận
- Quản lý liên hệ
- Quản lý đơn hàng
- Hỗ trợ Online
Nâng cao2,200,000
- 500 Sản phẩm
- 10 Slide
- Theo dõi tình trạng website
- Quản lý bình luận
- Quản lý liên hệ
- Quản lý đơn hàng
- Hỗ trợ Online
Chuyên nghiệp3,500,000
- 1000 Sản phẩm
- 15 Slide
- Theo dõi tình trạng website
- Quản lý bình luận
- Quản lý liên hệ
- Quản lý đơn hàng
- Hỗ trợ Online
Bảng giá Tên miền
| TÊN MIỀN VIỆT NAM | PHÍ KHỞI TẠO (VNĐ) | PHÍ DUY TRÌ HÀNG NĂM (VNĐ) | 
|---|---|---|
| .vn | 350.000 | 480.000 | 
| .com.vn | .net.vn | .biz.vn | 350.000 | 350.000 | 
| .org.vn | .gov.vn | .edu.vn | .pro.vn | .info.vn | .int.vn | .ac.vn | .health.vn | 200.000 | 200.000 | 
| .name.vn | 30.000 | 30.000 | 
| Tên miền địa giới hành chính | 200.000 | 200.000 | 
| TÊN MIỀN QUỐC TẾ | PHÍ KHỞI TẠO (VNĐ) | PHÍ DUY TRÌ HÀNG NĂM (VNĐ) | 
|---|---|---|
| .com | .net | Miễn phí | 275.000 | 
| .org | .info | .link | Miễn phí | 285.000 | 
| .us | .biz | .pw | Miễn phí | 275.000 | 
| .co.uk | .eu | .name | Miễn phí | 290.000 | 
| .mobi | .ninja | .in | .com.co | .net.co | .nom.co | .ca | Miễn phí | 499.000 | 
| .bz | .ws | .tv | Miễn phí | 735.000 | 
| .co | Miễn phí | 800.000 | 
| .me | Miễn phí | 710.000 | 
| .ceo | Miễn phí | 2.666.000 | 
| .xxx | .jp | Miễn phí | 2.666.000 | 
 
                            
